--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ keep down chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dwindling away
:
sự nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lạithere is no greater sadness that the dwindling away of a familyKhông có nỗi buồn nào lớn hơn sự suy giảm của một gia đình